GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB

EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Memory Size 3 GB
GPU Chip GP106-300-A1 Memory Type GDDR5
Đơn vị thi công 9 Memory Speed 2.002 GHz
Shader 1152 Memory Bandwith 192 GB/s
Render Output Units 48 Memory Interface 192 bit
Texture Units 72
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 No
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.506 GHz
Boost Clock 1.708 GHz
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 120 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Radial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 1 x 70 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 No
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 267 mm
Height 111 mm
Width 38 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q3/2016
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 16 nm
Part-no 03G-P4-5160-KR

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

21% Complete
21% Complete
20% Complete
MSI GeForce GTX 1060 GAMING 3G 24 fps (avg) (20%)
20% Complete
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

23% Complete
ASUS GeForce GTX 1650 OC 46 fps (avg) (23%)
23% Complete
22% Complete
GIGABYTE GeForce GTX 1060 D5 3G 45 fps (avg) (22%)
22% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

33% Complete
33% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

16% Complete
16% Complete
15% Complete
15% Complete
MSI GeForce GTX 1060 3GT OC 14 fps (avg) (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC 43 fps (avg) (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

16% Complete
15% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

18% Complete
18% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

10% Complete
10% Complete
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G 0.19 MH/s (10%)
10% Complete
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

51% Complete
51% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
38% Complete
Sapphire Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
ASUS Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Buy EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB

Các so sánh phổ biến

1. Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost vs EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB
2. EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB vs PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
3. EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB vs XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB
4. EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
5. EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB Colorful GeForce RTX 2060 SUPER NB 8G-V EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB vs Colorful GeForce RTX 2060 SUPER NB 8G-V
6. EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB MSI Radeon RX 6600 XT GAMING 8G EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB vs MSI Radeon RX 6600 XT GAMING 8G
7. EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB MSI Radeon RX 5600 XT Mech EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech
8. EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB vs ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC
9. EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING
EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB - GPU Specs & Benchmarks
4.8 of 37 rating(s)
back to top