GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2

GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 có 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.665 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER Memory Size 8 GB
GPU Chip TU106 Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 34 Memory Speed 1.75 GHz
Shader 2176 Memory Bandwith 448 GB/s
Render Output Units 64 Memory Interface 256 bit
Texture Units 136
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.470 GHz
Boost Clock 1.665 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock 1.650 GHz
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 175 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 100 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 2x DP v1.4a
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_2
Raytracing Yes check
DLSS / FSR Yes check
LED Addressable LED
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 295 mm
Height 143 mm
Width 52 mm
Width (Slots) 3 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q3/2019
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 12 nm
Part-no 26ISL6MPX2SE

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

46% Complete
46% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

59% Complete
59% Complete
59% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

38% Complete
38% Complete
36% Complete
36% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini 35 fps (avg) (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

44% Complete
44% Complete
44% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

24% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Buy GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2

Các so sánh phổ biến

1. ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2
2. GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Gaming GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 vs EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Gaming
3. GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
4. GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 MANLI GeForce GTX 1080 Founders Edition GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 vs MANLI GeForce GTX 1080 Founders Edition
5. MSI Radeon RX 580 Armor 4G GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 MSI Radeon RX 580 Armor 4G vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2
6. GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 ASUS Dual GeForce GTX 1660 Advanced EVO GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 Advanced EVO
7. GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 MSI GeForce GTX 1070 TI AERO 8G GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 vs MSI GeForce GTX 1070 TI AERO 8G
8. GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 MSI GeForce RTX 2080 Ti DUKE 11G OCV1 GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 vs MSI GeForce RTX 2080 Ti DUKE 11G OCV1
GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC) V2 - GPU Specs & Benchmarks
5 of 45 rating(s)
back to top