GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC

GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.620 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Memory Size 11 GB
GPU Chip TU102 Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 68 Memory Speed 1.75 GHz
Shader 4352 Memory Bandwith 616 GB/s
Render Output Units 88 Memory Interface 352 bit
Texture Units 272
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.350 GHz
Boost Clock 1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
Avg (Game) Clock 1.545 GHz
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 250 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 90 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4a
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports 1
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_2
Raytracing Yes check
DLSS / FSR Yes check
LED Addressable LED
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 283 mm
Height 139 mm
Width 41 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q3/2018
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 12 nm
Part-no 28IULBUCT4OC

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

69% Complete
68% Complete
68% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

56% Complete
56% Complete
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

68% Complete
68% Complete
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC 80 fps (avg) (67%)
67% Complete
67% Complete
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

69% Complete
69% Complete
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC 137 fps (avg) (68%)
68% Complete
MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G 137 fps (avg) (68%)
68% Complete
68% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

94% Complete
94% Complete
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC 189 fps (avg) (94%)
94% Complete
94% Complete
94% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

59% Complete
59% Complete
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC 56 fps (avg) (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF 108 fps (avg) (68%)
68% Complete
68% Complete
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC 106 fps (avg) (67%)
67% Complete
67% Complete
67% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

72% Complete
72% Complete
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC 144 fps (avg) (72%)
72% Complete
MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G 144 fps (avg) (72%)
72% Complete
72% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

50% Complete
50% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

69% Complete
67% Complete
67% Complete
67% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

45% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Radeon RX 6900 XT 0.86 MH/s (44%)
44% Complete

Buy GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC

Các so sánh phổ biến

1. GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC
2. GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition
3. GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC EVGA GeForce GT 1030 DDR4 GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs EVGA GeForce GT 1030 DDR4
4. GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC GALAX GeForce RTX 3090 SG (1-Click OC) GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs GALAX GeForce RTX 3090 SG (1-Click OC)
5. GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC INNO3D GeForce RTX 3060 iChiLL X3 RED GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs INNO3D GeForce RTX 3060 iChiLL X3 RED
6. EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Ultra Gaming GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Ultra Gaming vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
7. EVGA GeForce GTX 1050 FTW DT GAMING 2GB GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC EVGA GeForce GTX 1050 FTW DT GAMING 2GB vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
8. EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
9. GIGABYTE GeForce RTX 2080 Windforce OC 8G GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC GIGABYTE GeForce RTX 2080 Windforce OC 8G vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC - GPU Specs & Benchmarks
5 of 35 rating(s)
back to top