GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR

GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR có 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.710 GHz-12 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR Memory Size 8 GB
GPU Chip GA104-202-A1 Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 38 Memory Speed 1.75 GHz
Shader 4864 Memory Bandwith 448 GB/s
Render Output Units 80 Memory Interface 256 bit
Texture Units 152
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.410 GHz
Boost Clock 1.710 GHzDeviation vs GPU group-12 %
Avg (Game) Clock 1.695 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 200 W
TDP (up) 220 W
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 102 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.3
HDMI Ports 1x HDMI v2.1
DP Ports 3x DP v1.4a
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_2
Raytracing Yes check
DLSS / FSR Yes check
LED Addressable LED
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 Decode uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 299 mm
Height 139 mm
Width 58 mm
Width (Slots) 3 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Ngày phát hành Q2/2021
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 8 nm
Part-no 36ISL6MD1WTG

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

57% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

60% Complete
60% Complete
60% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

82% Complete
82% Complete
82% Complete
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G 165 fps (avg) (82%)
82% Complete
82% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

51% Complete
51% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

59% Complete
58% Complete
58% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC 92 fps (avg) (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

64% Complete
64% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

47% Complete
47% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

24% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Buy GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR

Các so sánh phổ biến

1. GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR GALAX GeForce RTX 3060 EX (1-Click OC) GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR vs GALAX GeForce RTX 3060 EX (1-Click OC)
2. GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR
3. Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR
4. GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G V1 GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR vs MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G V1
5. GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR
6. GALAX GeForce RTX 3070 Ti SG (1-Click OC) GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR GALAX GeForce RTX 3070 Ti SG (1-Click OC) vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR
7. GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC LHR GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC LHR
8. MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1431+N524-02) GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1431+N524-02) vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR
9. Palit GeForce RTX 3060 StormX GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR Palit GeForce RTX 3060 StormX vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR
10. ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR
11. GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV1 GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV1
12. PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR - GPU Specs & Benchmarks
4.2 of 44 rating(s)
back to top