GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 XTREME WATERFORCE WB 12G - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 XTREME WATERFORCE WB 12G

GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 XTREME WATERFORCE WB 12G tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 XTREME WATERFORCE WB 12G có 8960 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.830 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB Memory Size 12 GB
GPU Chip GA102 Memory Type GDDR6X
Đơn vị thi công 70 Memory Speed 19 Gbps
Shader 8960 Memory Bandwith 912 GB/s
Render Output Units 112 Memory Interface 384 bit
Texture Units 280
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.260 GHz
Boost Clock 1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 350 W
TDP (up) --
Tjunction max 93 °C
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type -- Cooler-Type Water cooling
Fan 1 -- Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): 0 dB
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.3
HDMI Ports 3x HDMI v2.1
DP Ports 3x DP v1.4a
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_2
Raytracing Yes check
DLSS / FSR Yes check
LED GIGABYTE RGB Fusion
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 Decode uncheck Noise (Load): 0 dB
Kích thước
Length 252 mm
Height 163 mm
Width 29 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Ngày phát hành Q1/2022
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 8 nm
Part-no GV-N3080AORUSX WB-12GD

Buy GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 XTREME WATERFORCE WB 12G

Các so sánh phổ biến

1. ASRock Radeon RX 6900 XT OC Formula 16GB GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 XTREME WATERFORCE WB 12G ASRock Radeon RX 6900 XT OC Formula 16GB vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 XTREME WATERFORCE WB 12G
2. SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 XTREME WATERFORCE WB 12G SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 XTREME WATERFORCE WB 12G
3. GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) (V2) GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 XTREME WATERFORCE WB 12G GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) (V2) vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 XTREME WATERFORCE WB 12G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 XTREME WATERFORCE WB 12G - GPU Specs & Benchmarks
4.9 of 51 rating(s)
back to top