GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G

GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G tung , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6800 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G có 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on AMD Radeon RX 6800 XT Memory Size 16 GB
GPU Chip Navi 21 XT Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 72 Memory Speed 2 GHz
Shader 4608 Memory Bandwith 512 GB/s
Render Output Units 128 Memory Interface 256 bit
Texture Units 288
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.825 GHz
Boost Clock 2.250 GHz
Avg (Game) Clock 2.015 GHz
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 300 W
TDP (up) 345 W
Tjunction max 96 °C
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 3 x 80 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): 36-37 dB
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.3
HDMI Ports 2x HDMI v2.1
DP Ports 2x DP v1.4a
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_2
Raytracing Yes check
DLSS / FSR No uncheck
LED GIGABYTE RGB Fusion
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode / Encode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode / Encode
AV1 Decode uncheck Noise (Load): 36-37 dB
Kích thước
Length 286 mm
Height 118 mm
Width 58 mm
Width (Slots) 3 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Ngày phát hành Q4/2020
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 7 nm
Part-no GV-R68XTGAMING-16GD

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

51% Complete
51% Complete
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

83% Complete
83% Complete
83% Complete
MSI Radeon RX 6800 XT 24550 (83%)
83% Complete
AMD Radeon RX 6800 XT 24550 (83%)
83% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

87% Complete
87% Complete
87% Complete
MSI Radeon RX 6800 XT 103 fps (avg) (87%)
87% Complete
87% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

89% Complete
89% Complete
89% Complete
GIGABYTE Radeon RX 6800 XT 178 fps (avg) (89%)
89% Complete
89% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 199 fps (avg) (99%)
99% Complete
99% Complete
98% Complete
98% Complete
98% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

73% Complete
73% Complete
72% Complete
72% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

82% Complete
82% Complete
81% Complete
81% Complete
81% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

90% Complete
89% Complete
89% Complete
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 179 fps (avg) (89%)
89% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

53% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

67% Complete
65% Complete
65% Complete
AMD Radeon RX 6800 XT 32 MH/s (65%)
65% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

49% Complete
49% Complete
48% Complete
ASUS Radeon RX 6800 XT 0.94 MH/s (48%)
48% Complete
48% Complete

Buy GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G

Các so sánh phổ biến

1. INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL Frostbite GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL Frostbite vs GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G
2. KFA2 GeForce RTX 3080 Ti EXG (1-Click OC) GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G KFA2 GeForce RTX 3080 Ti EXG (1-Click OC) vs GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G
3. GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming OC 16G GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming OC 16G vs GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G
4. GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT
5. GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G Sapphire Pulse Radeon RX 6800 XT GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G vs Sapphire Pulse Radeon RX 6800 XT
6. EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 ELITE GAMING RED GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 ELITE GAMING RED vs GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming 16G - GPU Specs & Benchmarks
5 of 40 rating(s)
back to top