GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 280 WDeviation vs GPU group+ 12 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti Memory Size 11 GB
GPU Chip GP102-350-K1-A1 Memory Type GDDR5X
Đơn vị thi công 28 Memory Speed 1.425 GHz
Shader 3584 Memory Bandwith 501 GB/s
Render Output Units 88 Memory Interface 352 bit
Texture Units 224
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.569 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Boost Clock 1.683 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 280 WDeviation vs GPU group+ 12 %
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 3 x 90 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 302 mm
Height 110 mm
Width --
Width (Slots) 3 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q2/2017
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 16 nm
Part-no C108T3C-1SDN-Q6MNX

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

56% Complete
56% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

58% Complete
58% Complete
57% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 2080 OC 115 fps (avg) (57%)
57% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 2080 OC Evo 115 fps (avg) (57%)
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

44% Complete
44% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

54% Complete
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming X 109 fps (avg) (54%)
54% Complete
54% Complete
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming 108 fps (avg) (54%)
54% Complete
MSI Radeon RX 5700 XT Mech OC 108 fps (avg) (54%)
54% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

55% Complete
55% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

43% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Buy INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3

Các so sánh phổ biến

1. INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
2. INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G
3. GALAX GeForce GTX 1080 EX OC V2 INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 GALAX GeForce GTX 1080 EX OC V2 vs INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3
4. GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G vs INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3
5. Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G V2-V INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G V2-V vs INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3
6. EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 Hydro Copper GAMING INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 Hydro Copper GAMING vs INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3
7. INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G
8. INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 vs XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600
9. INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 AMD Radeon RX 6900 XT INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 vs AMD Radeon RX 6900 XT
10. INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 XFX Speedster SWFT 210 AMD Radeon RX 6600 XT Core Gaming INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 vs XFX Speedster SWFT 210 AMD Radeon RX 6600 XT Core Gaming
INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 - GPU Specs & Benchmarks
4.3 of 39 rating(s)
back to top