GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC

INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER Memory Size 4 GB
GPU Chip TU116-250-KA-A1 Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 20 Memory Speed 1.5 GHz
Shader 1280 Memory Bandwith 192 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 128 bit
Texture Units 80
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.530 GHz
Boost Clock 1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.725 GHz
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 100 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 80 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 3
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 1x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 3840x2160
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 220 mm
Height 113 mm
Width --
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q4/2019
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 12 nm
Part-no N165S2-04D6X-1720VA31

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

33% Complete
33% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP 82 fps (avg) (41%)
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

21% Complete
21% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

31% Complete
31% Complete
30% Complete
30% Complete
MSI Radeon RX 580 Gaming X 8G 61 fps (avg) (30%)
30% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
27% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

42% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

38% Complete
38% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

41% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Buy INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC

Các so sánh phổ biến

1. Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
2. ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC vs INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
3. Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G vs INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
4. INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 OC RGB INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC vs INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 OC RGB
5. INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 80 W INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 80 W
6. ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 vs INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
7. INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming 8G (Rev. 2.0) INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming 8G (Rev. 2.0)
8. Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock vs INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
9. Gainward GeForce RTX 2080 INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC Gainward GeForce RTX 2080 vs INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
10. ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 3GB INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 3GB vs INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
11. INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G
12. ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6) INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6) vs INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
13. INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 3GB INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 3GB vs INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
14. Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G-V INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G-V vs INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
15. INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC Colorful iGame GeForce GTX 1060 U-3G-V INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC vs Colorful iGame GeForce GTX 1060 U-3G-V
16. KFA2 GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC KFA2 GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X vs INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC - GPU Specs & Benchmarks
4.0 of 42 rating(s)
back to top