GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2

INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 120 WDeviation vs GPU group-4 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER Memory Size 6 GB
GPU Chip TU116-300-A1 Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 22 Memory Speed 1.75 GHz
Shader 1408 Memory Bandwith 336 GB/s
Render Output Units 48 Memory Interface 192 bit
Texture Units 88
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.530 GHz
Boost Clock 1.785 GHz
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 120 WDeviation vs GPU group-4 %
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 80 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 3
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 3840x2160
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 220 mm
Height 113 mm
Width --
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q4/2019
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 12 nm
Part-no N166S2-06D6-1712VA15L

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete
13% Complete
12% Complete
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

36% Complete
36% Complete
35% Complete
ZOTAC GeForce GTX 1070 Twin Fan 42 fps (avg) (35%)
35% Complete
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

40% Complete
40% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

28% Complete
28% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

33% Complete
33% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 2060 MINI 78 fps (avg) (39%)
39% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

24% Complete
24% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

41% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Buy INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2

Các so sánh phổ biến

1. ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER OC INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER OC vs INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2
2. GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER OC 6G INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER OC 6G vs INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2
3. ASUS Dual GeForce RTX 3060 INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2
4. ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition vs INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2
5. INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 ASRock Radeon RX 6700 XT Phantom Gaming D 12GB OC INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 vs ASRock Radeon RX 6700 XT Phantom Gaming D 12GB OC
6. ASUS ROG Strix Radeon RX 590 INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 ASUS ROG Strix Radeon RX 590 vs INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2
7. INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 SUPER 8G INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 SUPER 8G
8. INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
9. NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 125 W INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 125 W vs INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2
10. INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR
11. KFA2 GeForce RTX 3060 Ti (1-Click OC) LHR INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 KFA2 GeForce RTX 3060 Ti (1-Click OC) LHR vs INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2
12. GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G vs INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2
13. Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2
14. GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G (rev. 2.0) LHR INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G (rev. 2.0) LHR vs INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2
15. INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI
INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 - GPU Specs & Benchmarks
5 of 40 rating(s)
back to top