GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3

INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 có 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.845 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Memory Size 8 GB
GPU Chip TU104 Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 48 Memory Speed 1.938 GHz
Shader 3072 Memory Bandwith 496 GB/s
Render Output Units 64 Memory Interface 256 bit
Texture Units 192
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.650 GHz
Boost Clock 1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.815 GHz
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 250 W
TDP (up) 280 W
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 3 x 90 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): 44 dB
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4a
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_2
Raytracing Yes check
DLSS / FSR Yes check
LED ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): 44 dB
Kích thước
Length 302 mm
Height 123 mm
Width --
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q3/2019
Giá phát hành 929 $
Kích thước cấu trúc 12 nm
Part-no C208S3-08D6X-1180VA27

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

57% Complete
57% Complete
56% Complete
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

60% Complete
60% Complete
59% Complete
59% Complete
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

81% Complete
81% Complete
81% Complete
81% Complete
81% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

50% Complete
50% Complete
49% Complete
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

58% Complete
58% Complete
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

64% Complete
64% Complete
64% Complete
GALAX GeForce RTX 2080 EX OC 128 fps (avg) (64%)
64% Complete
PowerColor Radeon RX 6700 XT 128 fps (avg) (64%)
64% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

36% Complete
35% Complete
35% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

59% Complete
57% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

31% Complete
31% Complete
KFA2 GeForce RTX 2080 0.6 MH/s (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Buy INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3

Các so sánh phổ biến

1. INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge
2. INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 MSI Radeon RX 6800 XT Gaming X Trio 16G INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming X Trio 16G
3. INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
4. INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Pro INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Pro
5. ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger ITX 8G INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger ITX 8G vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
6. INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 MSI Radeon RX 5500 XT Gaming 4G INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs MSI Radeon RX 5500 XT Gaming 4G
7. ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
8. INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
9. ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 OC Edition INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 OC Edition vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
10. MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
11. GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Windforce OC 8G INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Windforce OC 8G vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
12. GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI GAMING OC 6G INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI GAMING OC 6G vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
13. INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 GALAX GeForce GTX 1660 (1-Click OC) INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs GALAX GeForce GTX 1660 (1-Click OC)
14. INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3 OC INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3 OC
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 - GPU Specs & Benchmarks
4.1 of 41 rating(s)
back to top