GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1050 GAMING X 2G - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


MSI GeForce GTX 1050 GAMING X 2G

MSI GeForce GTX 1050 GAMING X 2G tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 GAMING X 2G có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.556 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Memory Size 2 GB
GPU Chip GP107-300-A1 Memory Type GDDR5
Đơn vị thi công 5 Memory Speed 1.777 GHz
Shader 640 Memory Bandwith 114 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 128 bit
Texture Units 40
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 No
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.354 GHz
Boost Clock 1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Avg (Game) Clock 1.531 GHz
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 75 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 90 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 3
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 1x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED MSI Mystic Light
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 No
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 229 mm
Height 131 mm
Width 39 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight 527 g
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q3/2016
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 14 nm
Part-no --

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

13% Complete
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G 16 fps (avg) (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
INNO3D GeForce GTX 1050 X2 3GB 15 fps (avg) (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

15% Complete
15% Complete
14% Complete
14% Complete
GALAX GeForce GTX 1050 EXOC 29 fps (avg) (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

19% Complete
19% Complete
18% Complete
18% Complete
GALAX GeForce GTX 1050 EXOC 37 fps (avg) (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

10% Complete
10% Complete
9% Complete
MSI GeForce GTX 1050 3GT LP 9 fps (avg) (9%)
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1050 3GT OC 20 fps (avg) (13%)
13% Complete
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT OC 20 fps (avg) (13%)
13% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Gainward GeForce GTX 1650 GHOST 41 fps (avg) (20%)
20% Complete
ASUS Dual GeForce GTX 1650 41 fps (avg) (20%)
20% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan 61 fps (avg) (39%)
39% Complete
ASUS Mining Radeon RX Vega 64 61 fps (avg) (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

51% Complete
51% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
38% Complete
Sapphire Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
ASUS Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Buy MSI GeForce GTX 1050 GAMING X 2G

Các so sánh phổ biến

1. GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) MSI GeForce GTX 1050 GAMING X 2G GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) vs MSI GeForce GTX 1050 GAMING X 2G
2. MSI GeForce GTX 1050 GAMING X 2G MSI GeForce GTX 1050 Ti GAMING X 4G MSI GeForce GTX 1050 GAMING X 2G vs MSI GeForce GTX 1050 Ti GAMING X 4G
3. GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G MSI GeForce GTX 1050 GAMING X 2G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G vs MSI GeForce GTX 1050 GAMING X 2G
MSI GeForce GTX 1050 GAMING X 2G - GPU Specs & Benchmarks
4.8 of 37 rating(s)
back to top