GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING

MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 85 WDeviation vs GPU group+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) Memory Size 4 GB
GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 14 Memory Speed 1.5 GHz
Shader 896 Memory Bandwith 192 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 128 bit
Texture Units 56
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.410 GHz
Boost Clock 1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 85 WDeviation vs GPU group+ 13 %
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 90 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 3
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 2x DP v1.4
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 3840x2160
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED MSI Mystic Light
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 245 mm
Height 127 mm
Width 39 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q2/2020
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 12 nm
Part-no --

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

18% Complete
18% Complete
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING 21 fps (avg) (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
24% Complete
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING 47 fps (avg) (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

32% Complete
32% Complete
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING 64 fps (avg) (32%)
32% Complete
KFA2 GeForce GTX 1650 LP GDDR6 64 fps (avg) (32%)
32% Complete
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

15% Complete
15% Complete
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING 13 fps (avg) (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

18% Complete
18% Complete
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING 28 fps (avg) (18%)
18% Complete
Palit GeForce GTX 1650 Dual OC 28 fps (avg) (18%)
18% Complete
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

22% Complete
22% Complete
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING 43 fps (avg) (21%)
21% Complete
21% Complete
Palit GeForce GTX 1650 Dual OC 43 fps (avg) (21%)
21% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

20% Complete
20% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

42% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

38% Complete
38% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

41% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Buy MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING

Các so sánh phổ biến

1. ASRock Radeon RX 5700 XT Taichi X 8G OC+ MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING ASRock Radeon RX 5700 XT Taichi X 8G OC+ vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING
2. MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING EVGA GeForce RTX 2080 Ti Kingpin Gaming MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti Kingpin Gaming
3. GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G (rev. 2.0) LHR MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G (rev. 2.0) LHR vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING
4. MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G
5. MSI GeForce GTX 1050 GAMING 2G MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING MSI GeForce GTX 1050 GAMING 2G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING
6. ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6) MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6) vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING
7. MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING Palit GeForce GTX 1650 StormX D6 MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING vs Palit GeForce GTX 1650 StormX D6
8. MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING GIGABYTE GeForce RTX 2060 OC 6G (rev. 1.0) MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 OC 6G (rev. 1.0)
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING - GPU Specs & Benchmarks
4.7 of 36 rating(s)
back to top