GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G

MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G tung , mà là dựa trên AMD RX Vega 56 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on AMD RX Vega 56 Memory Size 8 GB
GPU Chip Vega 10 XL Memory Type HBM2
Đơn vị thi công 56 Memory Speed 0.8 GHz
Shader 3584 Memory Bandwith 410 GB/s
Render Output Units 64 Memory Interface 2048 bit
Texture Units 256
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.156 GHz
Boost Clock 1.471 GHz
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 210 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Radial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 1 x 80 mm Noise (Idle) 37 dB
Fan 2 -- Noise (Load): 49 dB
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version --
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode / Encode
AV1 No uncheck Noise (Load): 49 dB
Kích thước
Length 270 mm
Height 110 mm
Width 40 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight 1068 g
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q3/2017
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 14 nm
Part-no --

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

45% Complete
45% Complete
44% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini 52 fps (avg) (44%)
44% Complete
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

47% Complete
47% Complete
47% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini 94 fps (avg) (47%)
47% Complete
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

63% Complete
63% Complete
62% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini 126 fps (avg) (62%)
62% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo V2 126 fps (avg) (62%)
62% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

31% Complete
31% Complete
30% Complete
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming MX 29 fps (avg) (30%)
30% Complete
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M 29 fps (avg) (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

36% Complete
36% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

42% Complete
42% Complete
42% Complete
Sapphire Radeon RX Vega 56 84 fps (avg) (42%)
42% Complete
ASUS Radeon RX Vega 56 84 fps (avg) (42%)
42% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

69% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete
ASUS Radeon RX Vega 56 182 MH/s (69%)
69% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

43% Complete
43% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
38% Complete
Sapphire Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
ASUS Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Buy MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G

Các so sánh phổ biến

1. MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G MANLI GeForce RTX 2080Ti (M3423+N504) MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (M3423+N504)
2. MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G vs ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO
3. MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING
4. ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO vs MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G
5. MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G Palit GeForce RTX 2080 GamingPro OC MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G vs Palit GeForce RTX 2080 GamingPro OC
6. MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G PNY GeForce RTX 2070 SUPER XLR8 Gaming OC Triple Fan MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G vs PNY GeForce RTX 2070 SUPER XLR8 Gaming OC Triple Fan
7. Palit GeForce GTX 1080 Ti GameRock MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G Palit GeForce GTX 1080 Ti GameRock vs MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G
MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G - GPU Specs & Benchmarks
4.9 of 38 rating(s)
back to top