GPU | |
---|---|
GPU Chip | GA104-770-A1 |
Đơn vị thi công | 40 |
Shader | 5120 |
Render Output Units | 80 |
Texture Units | 160 |
Memory | |
---|---|
Memory Size | 8 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Speed | 14 Gbps |
Tốc độ đồng hồ | |
---|---|
Base Clock | 1.110 GHz |
Boost Clock | 1.560 GHz |
Avg (Game) Clock | -- |
Thiết kế nhiệt | |
---|---|
TDP | 115 W |
TDP (up) | 130 W |
Bộ tính năng | |
---|---|
Max.Displays | 4 |
DirectX | 12_2 |
DLSS | Yes |
Max.resolution | 7680x4320 |
Raytracing | Yes |
Codec video được hỗ trợ | |
---|---|
h264 | Decode / Encode |
h265 / HEVC | Decode / Encode |
AV1 | Decode |
VP8 | Decode |
VP9 | Decode |
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Manufacturer | NVIDIA |
Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ngành kiến trúc | Ampere |
Kích thước cấu trúc | 8 nm |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo hiệu suất FP32 | ||
---|---|---|
1. | NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W | 16.58 TFLOPS |
2. | NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 120 W | 16.28 TFLOPS |
3. | NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 115 W | 15.97 TFLOPS |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo TDP tối đa | ||
---|---|---|
1. | NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W | 140 W |
2. | NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 120 W | 135 W |
3. | NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 115 W | 130 W |
Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 | ||
---|---|---|
NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W | 1.620 GHz+ 4 % | |
NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 120 W | 1.590 GHz+ 2 % | |
NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 115 W | 1.560 GHz |