GPU | |
---|---|
GPU Chip | GA102-350-A1 |
Đơn vị thi công | 84 |
Shader | 10752 |
Render Output Units | 112 |
Texture Units | 336 |
Memory | |
---|---|
Memory Size | 24 GB |
Memory Type | GDDR6X |
Memory Speed | 21 Gbps |
Tốc độ đồng hồ | |
---|---|
Base Clock | 1.670 GHz |
Boost Clock | 1.860 GHz |
Avg (Game) Clock | -- |
Thiết kế nhiệt | |
---|---|
TDP | 450 W |
TDP (up) | -- |
Bộ tính năng | |
---|---|
Max.Displays | 4 |
DirectX | 12_2 |
DLSS | Yes |
Max.resolution | 7680x4320 |
Raytracing | Yes |
Codec video được hỗ trợ | |
---|---|
h264 | Decode / Encode |
h265 / HEVC | Decode / Encode |
AV1 | Decode |
VP8 | Decode |
VP9 | Decode |
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Manufacturer | NVIDIA |
Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Ngành kiến trúc | Ampere |
Kích thước cấu trúc | 8 nm |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo hiệu suất FP32 | ||
---|---|---|
1. | ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti OC Edition | 42.58 TFLOPS |
2. | MSI GeForce RTX 3090 Ti SUPRIM X 24G | 42.26 TFLOPS |
3. | ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti OC Edition | 41.94 TFLOPS |
4. | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 Ti XTREME WATERFORCE 24G | 41.61 TFLOPS |
5. | MSI GeForce RTX 3090 Ti SUPRIM 24G | 41.61 TFLOPS |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo TDP tối đa | ||
---|---|---|
1. | ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti | 0 W |
2. | ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti OC Edition | 0 W |
3. | ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti | 0 W |
4. | ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti OC Edition | 0 W |
5. | Colorful GeForce RTX 3090 Ti NB EX-V | 0 W |
Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 | ||
---|---|---|
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti | 1.890 GHz+ 2 % | |
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti | 1.890 GHz+ 2 % | |
EVGA GeForce RTX 3090 Ti FTW3 GAMING | 1.890 GHz+ 2 % | |
Gainward GeForce RTX 3090 Ti Phantom | 1.890 GHz+ 2 % | |
INNO3D GeForce RTX 3090 Ti 24GB iChill Frostbite | 1.890 GHz+ 2 % | |
INNO3D GeForce RTX 3090 Ti 24GB X3 OC | 1.890 GHz+ 2 % | |
Palit GeForce RTX 3090 Ti GameRock OC | 1.890 GHz+ 2 % | |
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3090 Ti AMP Extreme Holo | 1.890 GHz+ 2 % | |
GALAX GeForce RTX 3090 Ti EX Gamer ST (1-Click OC) | 1.875 GHz+ 1 % | |
KFA2 GeForce RTX 3090 Ti EX Gamer ST (1-Click OC) | 1.875 GHz+ 1 % |