GPU | |
---|---|
GPU Chip | GA106 |
Đơn vị thi công | 26 |
Shader | 3328 |
Render Output Units | 48 |
Texture Units | 104 |
Memory | |
---|---|
Memory Size | 12 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Speed | 12 Gbps |
Tốc độ đồng hồ | |
---|---|
Base Clock | 0.562 GHz |
Boost Clock | 1.200 GHz |
Avg (Game) Clock | -- |
Thiết kế nhiệt | |
---|---|
TDP | 70 W |
TDP (up) | -- |
Bộ tính năng | |
---|---|
Max.Displays | 4 |
DirectX | 12_2 |
DLSS | Yes |
Max.resolution | 7680x4320 |
Raytracing | Yes |
Codec video được hỗ trợ | |
---|---|
h264 | Decode / Encode |
h265 / HEVC | Decode / Encode |
AV1 | Decode |
VP8 | Decode |
VP9 | Decode |
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Manufacturer | NVIDIA |
Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Ngày phát hành | Q4/2021 |
Ngành kiến trúc | Ampere |
Kích thước cấu trúc | 8 nm |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo hiệu suất FP32 | ||
---|---|---|
1. | PNY RTX A2000 12GB | 8.00 TFLOPS |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo TDP tối đa | ||
---|---|---|
1. | PNY RTX A2000 12GB | 0 W |
Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 | ||
---|---|---|
PNY RTX A2000 12GB | 1.200 GHz |