GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR

Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.860 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 340 WDeviation vs GPU group+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR Memory Size 10 GB
GPU Chip GA102-202-K1-A1 Memory Type GDDR6X
Đơn vị thi công 68 Memory Speed 1.188 GHz
Shader 8704 Memory Bandwith 760 GB/s
Render Output Units 96 Memory Interface 320 bit
Texture Units 272
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.440 GHz
Boost Clock 1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 9 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 340 WDeviation vs GPU group+ 6 %
TDP (up) 370 W
Tjunction max 93 °C
PCIe-Power 3 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 3 x 90 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): 42-44 dB
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.3
HDMI Ports 1x HDMI v2.1
DP Ports 3x DP v1.4a
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_2
Raytracing Yes check
DLSS / FSR Yes check
LED Addressable LED
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 Decode uncheck Noise (Load): 42-44 dB
Kích thước
Length 304 mm
Height 136 mm
Width 60 mm
Width (Slots) 3 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Ngày phát hành Q2/2021
Giá phát hành 829 $
Kích thước cấu trúc 8 nm
Part-no NED3080H19IA-1020G

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

89% Complete
89% Complete
89% Complete
89% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

92% Complete
92% Complete
91% Complete
91% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

81% Complete
81% Complete
81% Complete
81% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce RTX 3070 GameRock 185 fps (avg) (92%)
92% Complete
92% Complete
89% Complete
89% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

84% Complete
84% Complete
83% Complete
83% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

89% Complete
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G 141 fps (avg) (89%)
89% Complete
89% Complete
89% Complete
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G 140 fps (avg) (89%)
89% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

91% Complete
91% Complete
90% Complete
90% Complete
90% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

100% Complete
100% Complete
100% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

36% Complete
36% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Buy Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR

Các so sánh phổ biến

1. XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR
2. ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR
3. Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR ASUS EKWB GeForce RTX 3090 Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR vs ASUS EKWB GeForce RTX 3090
4. GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G (rev. 2.0) LHR Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G (rev. 2.0) LHR vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR
5. Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR vs MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
6. Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
7. MANLI GeForce GTX 1050Ti (F352G+N452-00) Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR MANLI GeForce GTX 1050Ti (F352G+N452-00) vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR
8. Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR
9. Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 3.0) LHR Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 3.0) LHR
Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR - GPU Specs & Benchmarks
4.0 of 42 rating(s)
back to top