GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC

PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.770 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER Memory Size 4 GB
GPU Chip TU116-250-KA-A1 Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 20 Memory Speed 1.5 GHz
Shader 1280 Memory Bandwith 192 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 128 bit
Texture Units 80
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.530 GHz
Boost Clock 1.770 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 100 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 1 x 100 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 3
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 1x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 3840x2160
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 168 mm
Height 126 mm
Width 40 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q4/2019
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 12 nm
Part-no VCG16504SSFPPB-O

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

42% Complete
42% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

21% Complete
21% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

26% Complete
26% Complete
25% Complete
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G 40 fps (avg) (25%)
25% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

15% Complete
15% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
27% Complete
24% Complete
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

42% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

38% Complete
38% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

41% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Buy PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC

Các so sánh phổ biến

1. PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti
2. PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER Advanced Edition PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER Advanced Edition
3. ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Twin Fan PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Twin Fan vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
4. ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 White PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 White vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
5. NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
6. PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC vs Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual
7. EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING Low Profile PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING Low Profile vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
8. Palit GeForce RTX 2080 GamingPro OC PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC Palit GeForce RTX 2080 GamingPro OC vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
9. MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
10. PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC PNY GeForce RTX 3060 Ti Uprising Dual Fan LHR PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC vs PNY GeForce RTX 3060 Ti Uprising Dual Fan LHR
11. PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC - GPU Specs & Benchmarks
4.0 of 42 rating(s)
back to top