GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G

Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G tung , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 135 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on AMD Radeon RX 5500 XT Memory Size 4 GB
GPU Chip Navi 14 XTX Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 22 Memory Speed 1.75 GHz
Shader 1408 Memory Bandwith 224 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 128 bit
Texture Units 88
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.607 GHz
Boost Clock 1.845 GHz
Avg (Game) Clock 1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 1 x 85 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): 47 dB
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.3
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing Yes check
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode / Encode
AV1 No uncheck Noise (Load): 47 dB
Kích thước
Length 177 mm
Height 102 mm
Width 38 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 8
Ngày phát hành Q3/2019
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 7 nm
Part-no 11295-07-20G

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

30% Complete
30% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

36% Complete
36% Complete
35% Complete
PowerColor Radeon RX 5500 XT 8G 71 fps (avg) (35%)
35% Complete
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

48% Complete
48% Complete
47% Complete
PowerColor Radeon RX 5500 XT 8G 95 fps (avg) (47%)
47% Complete
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

25% Complete
25% Complete
24% Complete
24% Complete
Colorful GeForce RTX 2060 6G-V 23 fps (avg) (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

28% Complete
28% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

32% Complete
32% Complete
32% Complete
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming 8G 64 fps (avg) (32%)
32% Complete
32% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

24% Complete
24% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

16% Complete
15% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

22% Complete
22% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

19% Complete
19% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete

Buy Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G

Các so sánh phổ biến

1. GIGABYTE Radeon RX 5700 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
2. Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G MSI Radeon RX 5700 Mech Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs MSI Radeon RX 5700 Mech
3. Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX OC 6G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX OC 6G
4. NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
5. KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC) Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC) vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
6. Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
7. EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
8. Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
9. MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G - GPU Specs & Benchmarks
4.1 of 41 rating(s)
back to top