GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top

ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top tung , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5600 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on AMD Radeon RX 5600 XT Memory Size 6 GB
GPU Chip Navi 10 XLE Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 36 Memory Speed 1.75 GHz
Shader 2304 Memory Bandwith 336 GB/s
Render Output Units 64 Memory Interface 192 bit
Texture Units 144
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.400 GHzDeviation vs GPU group+ 24 %
Boost Clock 1.770 GHzDeviation vs GPU group+ 13 %
Avg (Game) Clock 1.670 GHzDeviation vs GPU group+ 21 %
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 160 W
TDP (up) 195 W
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 3 x 85 mm Noise (Idle) 28 dB
Fan 2 -- Noise (Load): 31 dB
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.3
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_2
Raytracing Yes check
DLSS / FSR No uncheck
LED ASUS Aura Sync
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode / Encode
AV1 No uncheck Noise (Load): 31 dB
Kích thước
Length 304 mm
Height 130 mm
Width 54 mm
Width (Slots) 3 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Ngày phát hành Q1/2020
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 7 nm
Part-no ROG-STRIX-RX5600XT-T6G-GAMING

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini 52 fps (avg) (44%)
44% Complete
44% Complete
43% Complete
PowerColor Radeon RX 5700 51 fps (avg) (43%)
43% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

49% Complete
49% Complete
48% Complete
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OC 97 fps (avg) (48%)
48% Complete
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce RTX 2070 SUPER ARMOR 130 fps (avg) (64%)
64% Complete
64% Complete
64% Complete
64% Complete
64% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

34% Complete
34% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

43% Complete
43% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

36% Complete
36% Complete
35% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Buy ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top

Các so sánh phổ biến

1. ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
2. ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top ASUS Dual GeForce RTX 2060 EVO ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 EVO
3. GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER GAMING 6G ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER GAMING 6G vs ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top
4. ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
5. Gainward GeForce RTX 2080 Phoenix GS ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top Gainward GeForce RTX 2080 Phoenix GS vs ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top
6. Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock vs ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top
7. ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK EK X ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top vs MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK EK X
8. ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top ASUS Dual GeForce RTX 2060 ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top vs ASUS Dual GeForce RTX 2060
9. ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top ASUS Dual GeForce RTX 3060 ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
10. MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT LPV1 ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT LPV1 vs ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top
11. ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO
12. ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB Single Fan ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top vs PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB Single Fan
ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top - GPU Specs & Benchmarks
4.3 of 39 rating(s)
back to top