ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top
ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top tung Q1/2020 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5600 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK EK X
MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK EK X tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK EK X có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.797 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD Radeon RX 5600 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1070 |
Navi 10 XLE | GPU Chip | GP104-200-A1 |
36 | Đơn vị thi công | 15 |
2304 | Shader | 1920 |
64 | Render Output Units | 64 |
144 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2.027 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 259 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.400 GHz+ 24 % | Base Clock | 1.506 GHz |
1.770 GHz+ 13 % | Boost Clock | 1.797 GHz+ 7 % |
1.670 GHz+ 21 % | Avg (Game) Clock | 1.771 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 150 W |
195 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
3 x 85 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Water cooling |
28 dB | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
31 dB | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
304 mm | Length | 278 mm |
130 mm | Height | 165 mm |
54 mm | Width | 20 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 1 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1182 g |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RX5600XT-T6G-GAMING | Part-no | -- |
Q1/2020 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
-- | Giá phát hành | -- |
7 nm | Kích thước cấu trúc | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |