ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 56 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.573 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 300 W+ 43 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD RX Vega 56 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) |
Vega 10 XL | GPU Chip | TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 |
56 | Đơn vị thi công | 14 |
3584 | Shader | 896 |
64 | Render Output Units | 32 |
256 | Texture Units | 56 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 4 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6 |
0.8 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
410 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.297 GHz+ 12 % | Base Clock | 1.410 GHz |
1.573 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.590 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W+ 43 % | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
-- | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 170 mm |
139 mm | Height | 112 mm |
53 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
AREZ-STRIX-RXVEGA56-O8G-GAMING | Part-no | VCG16504D6DFPPB |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
-- | Giá phát hành | -- |
14 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |