KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC)
KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) có 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) |
GA104-300-A1 | GPU Chip | TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 |
46 | Đơn vị thi công | 14 |
5888 | Shader | 896 |
96 | Render Output Units | 32 |
184 | Texture Units | 56 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.785 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.590 GHz |
1.770 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
220 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 102 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
2 x 92 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
330 mm | Length | 170 mm |
142 mm | Height | 112 mm |
58 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
37NSL6MD2HDK | Part-no | VCG16504D6DFPPB |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
-- | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |