ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 64 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming có 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.590 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity OC
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity OC tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity OC có 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD RX Vega 64 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti |
Vega 10 XT | GPU Chip | GA102-225-A1 |
64 | Đơn vị thi công | 80 |
4096 | Shader | 10240 |
64 | Render Output Units | 96 |
256 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 12 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6X |
0.945 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 912 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.298 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.365 GHz |
1.590 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.695 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
295 W | TDP | 350 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | ZOTAC SPECTRA |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 318 mm |
139 mm | Height | 121 mm |
52 mm | Width | 63 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
AREZ-STRIX-RXVEGA64-O8G-GAMING | Part-no | ZT-A30810J-10P |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Giá phát hành | -- |
14 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |