ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 GUNDAM EDITION
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 GUNDAM EDITION tung Q3/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 GUNDAM EDITION có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.935 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 64 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming có 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.590 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 | Based on | AMD RX Vega 64 |
GA102-200-K1-A1 | GPU Chip | Vega 10 XT |
68 | Đơn vị thi công | 64 |
8704 | Shader | 4096 |
96 | Render Output Units | 64 |
272 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | HBM2 |
1.188 GHz | Memory Speed | 0.945 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.298 GHz+ 4 % |
1.935 GHz+ 13 % | Boost Clock | 1.590 GHz+ 3 % |
1.905 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
370 W+ 16 % | TDP | 295 W |
450 W+ 22 % | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
42 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | -- |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
319 mm | Length | 298 mm |
140 mm | Height | 139 mm |
58 mm | Width | 52 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1900 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-GeForce-RTX-3080-GUNDAM-E | Part-no | AREZ-STRIX-RXVEGA64-O8G-GAMING |
Q3/2020 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
799 $ | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |