GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ASUS GeForce RTX 3070 Noctua Edition vs. ASUS GeForce RTX 3070 Noctua OC Edition


So sánh GPU với điểm chuẩn

ASUS GeForce RTX 3070 Noctua Edition
ASUS GeForce RTX 3070 Noctua OC Edition
ASUS GeForce RTX 3070 Noctua Edition

ASUS GeForce RTX 3070 Noctua Edition tung Q3/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS GeForce RTX 3070 Noctua Edition có 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS GeForce RTX 3070 Noctua OC Edition

ASUS GeForce RTX 3070 Noctua OC Edition tung Q3/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS GeForce RTX 3070 Noctua OC Edition có 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.845 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 Based on NVIDIA GeForce RTX 3070
GA104-300-A1 GPU Chip GA104-300-A1
46 Đơn vị thi công 46
5888 Shader 5888
96 Render Output Units 96
184 Texture Units 184
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.500 GHz
1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.725 GHz Avg (Game) Clock 1.815 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
220 W TDP 220 W
250 WDeviation vs GPU group+ 4 % TDP (up) 250 WDeviation vs GPU group+ 4 %
93 °C Tjunction max 93 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 120 mm Fan 1 2 x 120 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
33 dB Noise (Load) 33 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 2x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
310 mm Length 310 mm
147 mm Height 147 mm
88 mm Width 88 mm
4 PCIe-Slots Width (Slots) 4 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
RTX3070-8G-NOCTUA Part-no RTX3070-O8G-NOCTUA
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2021
-- Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

61% Complete
62% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

59% Complete
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

63% Complete
64% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

67% Complete
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

53% Complete
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

66% Complete
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

51% Complete
54% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

50% Complete
51% Complete
ASUS GeForce RTX 3070 Noctua Edition vs. ASUS GeForce RTX 3070 Noctua OC Edition - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.0 of 68 rating(s)
back to top