GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ASUS GeForce RTX 3070 Noctua OC Edition vs. GALAX GeForce RTX 2080 EX OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

ASUS GeForce RTX 3070 Noctua OC Edition
GALAX GeForce RTX 2080 EX OC
ASUS GeForce RTX 3070 Noctua OC Edition

ASUS GeForce RTX 3070 Noctua OC Edition tung Q3/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS GeForce RTX 3070 Noctua OC Edition có 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.845 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 2080 EX OC

GALAX GeForce RTX 2080 EX OC tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 EX OC có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.845 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 Based on NVIDIA GeForce RTX 2080
GA104-300-A1 GPU Chip TU104
46 Đơn vị thi công 46
5888 Shader 2944
96 Render Output Units 64
184 Texture Units 184
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.515 GHz
1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 8 %
1.815 GHz Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
220 W TDP 215 W
250 WDeviation vs GPU group+ 4 % TDP (up) --
93 °C Tjunction max 89 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 120 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
33 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
310 mm Length 295 mm
147 mm Height 143 mm
88 mm Width 52 mm
4 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
RTX3070-O8G-NOCTUA Part-no 28NSL6UCU9OC
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2018
-- Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

62% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

61% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

64% Complete
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

69% Complete
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

55% Complete
GALAX GeForce RTX 2080 EX OC 46 fps (avg) (48%)
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

70% Complete
GALAX GeForce RTX 2080 EX OC 63 fps (avg) (53%)
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

54% Complete
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

51% Complete
36% Complete
ASUS GeForce RTX 3070 Noctua OC Edition vs. GALAX GeForce RTX 2080 EX OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top