ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Advanced edition
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Advanced edition tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Advanced edition có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.835 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual
Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti |
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 | GPU Chip | TU116-400-A1 |
20 | Đơn vị thi công | 24 |
2560 | Shader | 1536 |
64 | Render Output Units | 48 |
160 | Texture Units | 96 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.251 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
320 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.670 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.500 GHz |
1.835 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.770 GHz |
1.809 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
180 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 235 mm |
134 mm | Height | 115 mm |
40 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-GTX1080-A8G-GAMING | Part-no | NE6166T018J9-1160C / -1160A |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
-- | Giá phát hành | -- |
16 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |