GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan vs. Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual


So sánh GPU với điểm chuẩn

PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan
Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan

PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 130 WDeviation vs GPU group+ 8 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual

Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
TU116-300-A1 GPU Chip TU116-400-A1
22 Đơn vị thi công 24
1408 Shader 1536
48 Render Output Units 48
88 Texture Units 96
Memory
6 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.5 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 288 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.500 GHz
1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.770 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
130 WDeviation vs GPU group+ 8 % TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
168 mm Length 235 mm
126 mm Height 115 mm
40 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCG16606SFPPB-O Part-no NE6166T018J9-1160C / -1160A
Q1/2019 Ngày phát hành Q1/2019
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

25% Complete
Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual 27 fps (avg) (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

34% Complete
Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual 44 fps (avg) (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

22% Complete
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan vs. Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 70 rating(s)
back to top