ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.632 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS ROG Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming
ASUS ROG Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 64 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming có 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.590 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | AMD RX Vega 64 |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | Vega 10 XT |
28 | Đơn vị thi công | 64 |
3584 | Shader | 4096 |
88 | Render Output Units | 64 |
224 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5X | Memory Type | HBM2 |
1.388 GHz | Memory Speed | 0.945 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.493 GHz+ 1 % | Base Clock | 1.298 GHz+ 4 % |
1.632 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.590 GHz+ 3 % |
1.607 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 295 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 298 mm |
134 mm | Height | 139 mm |
53 mm | Width | 52 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-GTX1080TI-11G-GAMING | Part-no | ROG-STRIX-RXVEGA64-O8G-GAMING |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Giá phát hành | -- |
16 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |