GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 Advanced (GDDR6) vs. GIGABYTE AORUS Radeon RX 6750 XT ELITE 12G


So sánh GPU với điểm chuẩn

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 Advanced (GDDR6)
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6750 XT ELITE 12G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 Advanced (GDDR6)

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 Advanced (GDDR6) tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 Advanced (GDDR6) có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.650 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE AORUS Radeon RX 6750 XT ELITE 12G

GIGABYTE AORUS Radeon RX 6750 XT ELITE 12G tung Q2/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6750 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS Radeon RX 6750 XT ELITE 12G có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.623 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) Based on AMD Radeon RX 6750 XT
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 GPU Chip Navi 22 KXT
14 Đơn vị thi công 40
896 Shader 2560
32 Render Output Units 64
56 Texture Units 160
Memory
4 GB Memory Size 12 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.5 GHz Memory Speed 18 Gbps
192 GB/s Memory Bandwith 432 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 2.200 GHz
1.650 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 2.623 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.620 GHz Avg (Game) Clock 2.554 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 250 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.1
2x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
Non addressable LED LED GIGABYTE RGB Fusion
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
241 mm Length 296 mm
130 mm Height 117 mm
45 mm Width 56 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
ROG-STRIX-GTX1650-A4GD6-GAMING Part-no GV-R675XTAORUS E-12GD
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2022
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 Advanced (GDDR6) vs. GIGABYTE AORUS Radeon RX 6750 XT ELITE 12G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 76 rating(s)
back to top