GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE AORUS Radeon RX 6750 XT ELITE 12G vs. MSI Radeon RX 6750 XT GAMING X TRIO 12G


So sánh GPU với điểm chuẩn

GIGABYTE AORUS Radeon RX 6750 XT ELITE 12G
MSI Radeon RX 6750 XT GAMING X TRIO 12G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6750 XT ELITE 12G

GIGABYTE AORUS Radeon RX 6750 XT ELITE 12G tung Q2/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6750 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS Radeon RX 6750 XT ELITE 12G có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.623 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 6750 XT GAMING X TRIO 12G

MSI Radeon RX 6750 XT GAMING X TRIO 12G tung Q2/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6750 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6750 XT GAMING X TRIO 12G có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.623 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 6750 XT Based on AMD Radeon RX 6750 XT
Navi 22 KXT GPU Chip Navi 22 KXT
40 Đơn vị thi công 40
2560 Shader 2560
64 Render Output Units 64
160 Texture Units 160
Memory
12 GB Memory Size 12 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
18 Gbps Memory Speed 18 Gbps
432 GB/s Memory Bandwith 432 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
2.200 GHz Base Clock 2.200 GHz
2.623 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 2.623 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
2.554 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Avg (Game) Clock 2.554 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 250 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.1
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
GIGABYTE RGB Fusion LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode / Encode VP8 Decode / Encode
Decode / Encode VP9 Decode / Encode
Dimensions
296 mm Length 327 mm
117 mm Height 137 mm
56 mm Width 56 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1368 g
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
GV-R675XTAORUS E-12GD Part-no --
Q2/2022 Ngày phát hành Q2/2022
-- Giá phát hành --
7 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

GIGABYTE AORUS Radeon RX 6750 XT ELITE 12G vs. MSI Radeon RX 6750 XT GAMING X TRIO 12G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 72 rating(s)
back to top