ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 tung Q1/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti OC edition
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti OC edition tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti OC edition có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.708 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
GA106-300-A1 | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 28 |
3584 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 88 |
112 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
1.875 GHz | Memory Speed | 1.388 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.569 GHz+ 6 % |
1.807 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.708 GHz+ 8 % |
1.777 GHz | Avg (Game) Clock | 1.683 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W | TDP | 250 W |
210 W+ 24 % | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 95 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
32-34 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 298 mm |
134 mm | Height | 134 mm |
54 mm | Width | 53 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1123 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX3060-12G-GAMING | Part-no | ROG-STRIX-GTX1080TI-O11G-GAMING |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
559 $ | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |