NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W có 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.702 GHz+ 19 % và được trang bị sức mạnh 115 W+ 44 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti OC edition
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti OC edition tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti OC edition có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.708 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile) | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
GA104-770-A1 | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
30 | Đơn vị thi công | 28 |
3840 | Shader | 3584 |
48 | Render Output Units | 88 |
120 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.388 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.387 GHz+ 54 % | Base Clock | 1.569 GHz+ 6 % |
1.702 GHz+ 19 % | Boost Clock | 1.708 GHz+ 8 % |
Avg (Game) Clock | 1.683 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
115 W+ 44 % | TDP | 250 W |
130 W+ 37 % | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
-- | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4b | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 298 mm |
-- | Height | 134 mm |
-- | Width | 53 mm |
-- | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | ROG-STRIX-GTX1080TI-O11G-GAMING |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
-- | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |