ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 GUNDAM EDITION
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 GUNDAM EDITION tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 GUNDAM EDITION có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.890 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 390 W+ 11 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Hybrid Gaming
EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Hybrid Gaming tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Hybrid Gaming có 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GA102-225-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 80 |
10496 | Shader | 10240 |
112 | Render Output Units | 96 |
328 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6X |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 912 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.365 GHz |
1.890 GHz+ 12 % | Boost Clock | 1.725 GHz+ 4 % |
1.860 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
390 W+ 11 % | TDP | 350 W |
480 W | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | 2 x 120 mm |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
40-47 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
319 mm | Length | 283 mm |
140 mm | Height | 112 mm |
58 mm | Width | 42 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-GeForce-RTX-3090-GUNDAM-E | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
2,199 $ | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |