ASUS TUF Gaming Radeon RX 6500 XT OC Edition
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6500 XT OC Edition tung Q1/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming Radeon RX 6500 XT OC Edition có 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.825 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS Dual series GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
ASUS Dual series GeForce GTX 1050 OC edition 2GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Dual series GeForce GTX 1050 OC edition 2GB có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.518 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD Radeon RX 6500 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB |
Navi 24 XT | GPU Chip | GP107-300-A1 |
16 | Đơn vị thi công | 5 |
1024 | Shader | 640 |
32 | Render Output Units | 32 |
64 | Texture Units | 40 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
18 Gbps | Memory Speed | 1.752 GHz |
144 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
2.200 GHz | Base Clock | 1.404 GHz+ 4 % |
2.825 GHz | Boost Clock | 1.518 GHz+ 4 % |
2.685 GHz+ 3 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
107 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | -- |
1x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
250 mm | Length | 203 mm |
147 mm | Height | 115 mm |
54 mm | Width | 38 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 4 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
TUF-RX6500XT-O4G-GAMING | Part-no | DUAL-GTX1050-O2G-V2 |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Giá phát hành | -- |
6 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |