KFA2 GeForce GTX 1660 Ti Prodigy
KFA2 GeForce GTX 1660 Ti Prodigy tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1660 Ti Prodigy có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.800 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6500 XT OC Edition
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6500 XT OC Edition tung Q1/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming Radeon RX 6500 XT OC Edition có 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.825 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6500 XT |
TU116-400-A1 | GPU Chip | Navi 24 XT |
24 | Đơn vị thi công | 16 |
1536 | Shader | 1024 |
48 | Render Output Units | 32 |
96 | Texture Units | 64 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 18 Gbps |
288 GB/s | Memory Bandwith | 144 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 2.200 GHz |
1.800 GHz+ 2 % | Boost Clock | 2.825 GHz |
1.785 GHz | Avg (Game) Clock | 2.685 GHz+ 3 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 107 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 110 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 2 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
228 mm | Length | 250 mm |
132 mm | Height | 147 mm |
42 mm | Width | 54 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 4 |
Additional data |
||
60IRL7DS46PK | Part-no | TUF-RX6500XT-O4G-GAMING |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
-- | Giá phát hành | -- |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 6 nm |
data sheet | Documents | data sheet |