GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V vs. ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)


So sánh GPU với điểm chuẩn

Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V

Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.430 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
GP107-400-A1 GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
6 Đơn vị thi công 14
768 Shader 896
32 Render Output Units 32
48 Texture Units 56
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 1.5 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.316 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.410 GHz
1.430 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.590 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED Non addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
-- Length 241 mm
-- Height 130 mm
-- Width 45 mm
-- Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no ROG-STRIX-GTX1650-4GD6-GAMING
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2020
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

12% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

12% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

10% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

11% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

14% Complete
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

13% Complete
41% Complete
Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V vs. ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 70 rating(s)
back to top