GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Palit GeForce GT 1030 V2 vs. Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V


So sánh GPU với điểm chuẩn

Palit GeForce GT 1030 V2
Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V
Palit GeForce GT 1030 V2

Palit GeForce GT 1030 V2 tung Q3/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GT 1030 V2 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V

Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.430 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GP108-300-A1 GPU Chip GP107-400-A1
3 Đơn vị thi công 6
384 Shader 768
16 Render Output Units 32
24 Texture Units 48
Memory
2 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.502 GHz Memory Speed 1.752 GHz
48 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
64 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.227 GHz Base Clock 1.316 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.468 GHz Boost Clock 1.430 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 50 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
2 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
145 mm Length --
112 mm Height --
20 mm Width --
1 PCIe-Slots Width (Slots) --
-- Weight --
PCIe 3.0 x 4 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE5103000646-1081F Part-no --
Q3/2020 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

Palit GeForce GT 1030 V2 197 MH/s (75%)
75% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Palit GeForce GT 1030 V2 24 MH/s (49%)
49% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Palit GeForce GT 1030 V2 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce GT 1030 V2 1 fps (avg) (1%)
1% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce GT 1030 V2 1 fps (avg) (1%)
1% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Palit GeForce GT 1030 V2 48 MH/s (40%)
40% Complete
13% Complete
Palit GeForce GT 1030 V2 vs. Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.7 of 62 rating(s)
back to top