GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Colorful GeForce RTX 2070 8G V2-V vs. ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Core Edition


So sánh GPU với điểm chuẩn

Colorful GeForce RTX 2070 8G V2-V
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Core Edition
Colorful GeForce RTX 2070 8G V2-V

Colorful GeForce RTX 2070 8G V2-V tung Q1/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce RTX 2070 8G V2-V có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Core Edition

ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Core Edition tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Core Edition có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.795 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 220 WDeviation vs GPU group+ 47 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
TU106 GPU Chip GP104-200-A1
36 Đơn vị thi công 15
2304 Shader 1920
64 Render Output Units 64
144 Texture Units 120
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.607 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.620 GHz Boost Clock 1.795 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
175 W TDP 220 WDeviation vs GPU group+ 47 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
222 mm Length 300 mm
126 mm Height 148 mm
42 mm Width 44 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
720 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no ZT-P10700N-10P
Q1/2020 Ngày phát hành Q2/2017
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

29% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

43% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

30% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

45% Complete
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

36% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

44% Complete
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

19% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

33% Complete
22% Complete
Colorful GeForce RTX 2070 8G V2-V vs. ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Core Edition - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 66 rating(s)
back to top