GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MANLI GeForce GTX 1080 Ultimate (F305G+N425) vs. Colorful GeForce RTX 2070 8G V2-V


So sánh GPU với điểm chuẩn

MANLI GeForce GTX 1080 Ultimate (F305G+N425)
Colorful GeForce RTX 2070 8G V2-V
MANLI GeForce GTX 1080 Ultimate (F305G+N425)

MANLI GeForce GTX 1080 Ultimate (F305G+N425) tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1080 Ultimate (F305G+N425) có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.809 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful GeForce RTX 2070 8G V2-V

Colorful GeForce RTX 2070 8G V2-V tung Q1/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce RTX 2070 8G V2-V có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Based on NVIDIA GeForce RTX 2070
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 GPU Chip TU106
20 Đơn vị thi công 36
2560 Shader 2304
64 Render Output Units 64
160 Texture Units 144
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6
1.251 GHz Memory Speed 1.75 GHz
320 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.670 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Base Clock 1.410 GHz
1.809 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.620 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
1 x 90 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4a
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
314 mm Length 222 mm
126 mm Height 126 mm
42 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 720 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NGTX1080U/5RGHPDDD Part-no --
Q2/2016 Ngày phát hành Q1/2020
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

29% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

25% Complete
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

33% Complete
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

45% Complete
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

19% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

33% Complete
MANLI GeForce GTX 1080 Ultimate (F305G+N425) vs. Colorful GeForce RTX 2070 8G V2-V - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.0 of 68 rating(s)
back to top