GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 3GB vs. Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 3GB
Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 3GB

EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 3GB tung Q2/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 3GB có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.518 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5

Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5 tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 570 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5 có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.284 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB Based on AMD Radeon RX 570
GP107-301-A1 GPU Chip Polaris 20 XL
6 Đơn vị thi công 32
768 Shader 2048
24 Render Output Units 32
48 Texture Units 128
Memory
3 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.752 GHz Memory Speed 1.75 GHz
84 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
96 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.392 GHz Base Clock 1.168 GHz
1.518 GHz Boost Clock 1.284 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 150 W
-- TDP (up) 180 W
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 95 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 5120x2880
12_1 DirectX 12
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
145 mm Length 210 mm
111 mm Height 117 mm
-- Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
03G-P4-6151-KR Part-no --
Q2/2018 Ngày phát hành Q3/2017
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

9% Complete
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

13% Complete
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 3GB vs. Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 69 rating(s)
back to top