GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 vs. Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2

MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5

Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5 tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 570 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5 có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.284 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
Based on AMD Radeon RX 570
TU104 GPU Chip Polaris 20 XL
46 Đơn vị thi công 32
2944 Shader 2048
64 Render Output Units 32
184 Texture Units 128
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.515 GHz Base Clock 1.168 GHz
1.710 GHz Boost Clock 1.284 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
215 W TDP 150 W
250 WDeviation vs GPU group+ 5 % TDP (up) 180 W
89 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 95 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
34 dB Noise (Idle) --
42 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 5120x2880
12_2 DirectX 12
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
255 mm Length 210 mm
127 mm Height 117 mm
42 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
856 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2017
749 $ Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

29% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

55% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

31% Complete
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

46% Complete
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

51% Complete
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

25% Complete
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

35% Complete

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 vs Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 vs MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Frostbite MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Frostbite vs MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
Gainward GeForce RTX 3060 Ghost OC MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
Gainward GeForce RTX 3060 Ghost OC vs MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 vs PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G vs MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo OC 11G (Rev. 2.0)
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo OC 11G (Rev. 2.0)
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 vs Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC) LHR
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 vs GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC) LHR
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 KFA2 GeForce RTX 2070
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 vs KFA2 GeForce RTX 2070
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G LHR
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G LHR
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 ASUS Turbo GeForce RTX 2060 SUPER EVO
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 vs ASUS Turbo GeForce RTX 2060 SUPER EVO
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC V1 LHR vs MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity OC MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity OC vs MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 vs Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 SUPER EVO MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 SUPER EVO vs MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2
SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6600 XT Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5
SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6600 XT vs Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5 MSI Radeon RX 570 Armor 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5 vs MSI Radeon RX 570 Armor 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5 Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT
Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5 vs Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT
SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5
SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT vs Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5 ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition
Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5 vs ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition
AMD Radeon RX 6800 XT Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5
AMD Radeon RX 6800 XT vs Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 vs Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 3GB Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 3GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G V2 vs. Sapphire Pulse Radeon RX 570 8G G5 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top