GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC vs. INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC
INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1650 XC OC có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.860 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2 tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2 có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.582 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
TU117-300-A1 GPU Chip GP102-350-K1-A1
14 Đơn vị thi công 28
896 Shader 3584
32 Render Output Units 88
56 Texture Units 224
Memory
4 GB Memory Size 11 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5X
2 GHz Memory Speed 1.376 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
128 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.480 GHz
1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 12 % Boost Clock 1.582 GHz
1.665 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 250 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
190 mm Length 266 mm
111 mm Height 111 mm
-- Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
04G-P4-1153-KR Part-no N108T-1SDN-Q6MN
Q2/2019 Ngày phát hành Q1/2017
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

11% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

20% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC 0.78 MH/s (40%)
40% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

0% Complete
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC 13 fps (avg) (14%)
14% Complete
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC 22 fps (avg) (18%)
18% Complete
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

8% Complete
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
41% Complete
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC vs. INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 60 rating(s)
back to top