GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC vs. MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1650 XC OC có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.860 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)

MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on NVIDIA GeForce RTX 3090
TU117-300-A1 GPU Chip GA102-300-A1
14 Đơn vị thi công 82
896 Shader 10496
32 Render Output Units 112
56 Texture Units 328
Memory
4 GB Memory Size 24 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
2 GHz Memory Speed 1.219 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 936 GB/s
128 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.395 GHz
1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 12 % Boost Clock 1.695 GHz
1.665 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 350 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
190 mm Length 317 mm
111 mm Height 115 mm
-- Width 60 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
04G-P4-1153-KR Part-no M3478+N613-00
Q2/2019 Ngày phát hành Q4/2020
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

11% Complete
99% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

20% Complete
92% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC 0.78 MH/s (40%)
40% Complete
98% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

0% Complete
94% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC 13 fps (avg) (14%)
14% Complete
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) 91 fps (avg) (95%)
95% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC 22 fps (avg) (18%)
18% Complete
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) 111 fps (avg) (93%)
93% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

8% Complete
88% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
99% Complete

So sánh phổ biến

EVGA GeForce GTX 1650 XC OC ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC MSI Radeon RX 5700 Mech OC
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC vs MSI Radeon RX 5700 Mech OC
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC vs INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC White Edition LHR EVGA GeForce GTX 1650 XC OC
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC White Edition LHR vs EVGA GeForce GTX 1650 XC OC
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) ASUS Dual GeForce RTX 2060 MINI
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 MINI
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC
Colorful iGame GeForce RTX 2070 SUPER Vulcan X OC-V MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
Colorful iGame GeForce RTX 2070 SUPER Vulcan X OC-V vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING TRIO 8G MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING TRIO 8G vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) Palit GeForce RTX 2070 SUPER JS
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) vs Palit GeForce RTX 2070 SUPER JS
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 OC MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 OC vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC)
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) vs GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Turbo 8G MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Turbo 8G vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G (rev. 2.0) LHR MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G (rev. 2.0) LHR vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G (rev. 2.0) LHR MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G (rev. 2.0) LHR vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
Palit GeForce RTX 3090 GamingPro MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
Palit GeForce RTX 3090 GamingPro vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC vs. MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 56 rating(s)
back to top