GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Gainward GeForce GTX 1660 TI Ghost vs. PNY GeForce RTX 2070 SUPER Blower V2


So sánh GPU với điểm chuẩn

Gainward GeForce GTX 1660 TI Ghost
PNY GeForce RTX 2070 SUPER Blower V2
Gainward GeForce GTX 1660 TI Ghost

Gainward GeForce GTX 1660 TI Ghost tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1660 TI Ghost có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce RTX 2070 SUPER Blower V2

PNY GeForce RTX 2070 SUPER Blower V2 tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce RTX 2070 SUPER Blower V2 có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER
TU116-400-A1 GPU Chip TU104
24 Đơn vị thi công 40
1536 Shader 2560
48 Render Output Units 64
96 Texture Units 160
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.5 GHz Memory Speed 1.75 GHz
288 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.605 GHz
1.770 GHz Boost Clock 1.770 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 215 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 88 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 65 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
235 mm Length 267 mm
115 mm Height 114 mm
-- Width 35 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE6166T018J9-1160X Part-no VCG20708SBLPPB
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

21% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

19% Complete
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

28% Complete
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

37% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete
22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

22% Complete
35% Complete
Gainward GeForce GTX 1660 TI Ghost vs. PNY GeForce RTX 2070 SUPER Blower V2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top