GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Gainward GeForce RTX 2080 Founders vs. INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3


So sánh GPU với điểm chuẩn

Gainward GeForce RTX 2080 Founders
INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
Gainward GeForce RTX 2080 Founders

Gainward GeForce RTX 2080 Founders tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce RTX 2080 Founders có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3

INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.725 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Based on NVIDIA GeForce RTX 2060
TU104 GPU Chip TU106
46 Đơn vị thi công 30
2944 Shader 1920
64 Render Output Units 48
184 Texture Units 120
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.515 GHz Base Clock 1.365 GHz
1.710 GHz Boost Clock 1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
215 W TDP 160 W
-- TDP (up) --
89 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 75 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
268 mm Length 302 mm
112 mm Height 123 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
426018336-4306 Part-no C20603-06D6X-1740VA28
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2020
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

29% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

55% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

31% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

53% Complete
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

46% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

51% Complete
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

25% Complete
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

35% Complete
25% Complete
Gainward GeForce RTX 2080 Founders vs. INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top