GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB vs. INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3


So sánh GPU với điểm chuẩn

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB
INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB tung Q4/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3

INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.725 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on NVIDIA GeForce RTX 2060
GP106-300-A1 GPU Chip TU106
9 Đơn vị thi công 30
1152 Shader 1920
48 Render Output Units 48
72 Texture Units 120
Memory
3 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.365 GHz
1.708 GHz Boost Clock 1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 160 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
172 mm Length 302 mm
98 mm Height 123 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
N1060-4DDN-L5GM Part-no C20603-06D6X-1740VA28
Q4/2016 Ngày phát hành Q2/2020
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

23% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

10% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

15% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

20% Complete
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

25% Complete
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB vs. INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 69 rating(s)
back to top