GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB vs. EVGA GeForce GTX 1080 FTW DT GAMING


So sánh GPU với điểm chuẩn

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB
EVGA GeForce GTX 1080 FTW DT GAMING
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB tung Q4/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1080 FTW DT GAMING

EVGA GeForce GTX 1080 FTW DT GAMING tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 FTW DT GAMING có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.733 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
GP106-300-A1 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
9 Đơn vị thi công 20
1152 Shader 2560
48 Render Output Units 64
72 Texture Units 160
Memory
3 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5X
2.002 GHz Memory Speed 1.251 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 320 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.708 GHz Boost Clock 1.733 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
172 mm Length 267 mm
98 mm Height 129 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
N1060-4DDN-L5GM Part-no 08G-P4-6284-KR
Q4/2016 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

30% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

33% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

10% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

15% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

20% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

31% Complete
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB vs. EVGA GeForce GTX 1080 FTW DT GAMING - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 70 rating(s)
back to top