GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Gainward GeForce RTX 3080 Phantom V1 LHR vs. ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan


So sánh GPU với điểm chuẩn

Gainward GeForce RTX 3080 Phantom V1 LHR
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan
Gainward GeForce RTX 3080 Phantom V1 LHR

Gainward GeForce RTX 3080 Phantom V1 LHR tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Gainward GeForce RTX 3080 Phantom V1 LHR có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.755 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 340 WDeviation vs GPU group+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR Based on
GA102-202-K1-A1 GPU Chip TU102
68 Đơn vị thi công 68
8704 Shader 4352
96 Render Output Units 88
272 Texture Units 272
Memory
10 GB Memory Size 11 GB
GDDR6X Memory Type GDDR6
1.188 GHz Memory Speed 1.75 GHz
760 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
320 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.440 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.545 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
340 WDeviation vs GPU group+ 6 % TDP 250 W
370 W TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
3 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
41-43 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
304 mm Length 268 mm
136 mm Height 113 mm
-- Width 38 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
NED3080U19IA-1020P Part-no ZT-T20810G-10P
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2018
729 $ Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

49% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

98% Complete
67% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

33% Complete
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

86% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

81% Complete
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

89% Complete
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

76% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
49% Complete
Gainward GeForce RTX 3080 Phantom V1 LHR vs. ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 72 rating(s)
back to top